Có 2 kết quả:

兴奋高潮 xīng fèn gāo cháo ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄍㄠ ㄔㄠˊ興奮高潮 xīng fèn gāo cháo ㄒㄧㄥ ㄈㄣˋ ㄍㄠ ㄔㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) peak of excitement
(2) orgasm

Từ điển Trung-Anh

(1) peak of excitement
(2) orgasm